Nghĩa tiếng Việt của từ tip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɪp/
🔈Phát âm Anh: /tɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần thưởng, lời khuyên
Contoh: He left a generous tip for the waiter. (Anh ta để lại một mẹo hào phóng cho người phục vụ.) - động từ (v.):lật úp, làm nghiêng
Contoh: He tipped the bottle over. (Anh ta lật úp cái chai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tippen', có nghĩa là 'đổ', 'lật úp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc để lại một ít tiền cho người phục vụ sau khi ăn uống hoặc việc lật úp một đồ vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advice, suggestion
- động từ: tilt, overturn
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, balance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tip of the iceberg (đầu tảng băng)
- tip the scales (làm nặng bàn cân)
- tip off (lời khuyên, báo trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef gave us some cooking tips. (Đầu bếp đã cho chúng tôi một số mẹo nấu ăn.)
- động từ: She accidentally tipped the vase. (Cô ấy vô tình lật úp cái lọ hoa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler received a valuable tip about a shortcut. He tipped his hat in gratitude and tipped the map to find the route. The tip saved him hours of travel.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách nhận được một lời khuyên quý giá về một đường tắt. Anh ta nhịn nhục một cái mũ để thể hiện lòng biết ơn và lật úp bản đồ để tìm đường đi. Lời khuyên đã giúp anh ta tiết kiệm được hàng giờ đi lại.