Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tipsy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪpsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɪpsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hơi say, hơi say giấc
        Contoh: After two glasses of wine, she felt a bit tipsy. (Sesudah dua gelas anggur, dia merasa sedikit mabuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tip', có nghĩa là 'lật úp' hoặc 'lệch', kết hợp với hậu tố '-sy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng không ổn, có thể là do uống rượu hoặc bia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: drunk, intoxicated, inebriated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sober, clear-headed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get tipsy (hơi say)
  • feel tipsy (cảm thấy hơi say)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was a little tipsy after the party. (Anh ấy hơi say sau buổi tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Tom who loved to drink. One evening, after several drinks, he started to feel tipsy. He stumbled around, laughing and talking loudly, much to the amusement of his friends. They all had a great time, but Tom learned his lesson about drinking too much.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Tom yêu thích uống rượu. Một buổi tối, sau khi uống một vài ly, anh ta bắt đầu cảm thấy hơi say. Anh ta lắc lư, cười khúc khích và nói chuyện to, khiến bạn bè của anh ta thấy vui vẻ. Tất cả họ đều có một khoảng thời gian tuyệt vời, nhưng Tom học được bài học về việc uống quá nhiều.