Nghĩa tiếng Việt của từ tirade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪˈreɪd/
🔈Phát âm Anh: /tɪˈreɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời phê bình dài và dữ dội
Contoh: He delivered a tirade against the government. (Anh ta đã phê bình chính phủ một cách dài dòng và dữ dội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tirade', có thể liên hệ với từ 'tirer' nghĩa là 'kéo dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc phê bình dài dòng như một cuộc tấn công không ngừng, khiến người nghe cảm thấy mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rant, diatribe, harangue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: praise, compliment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- launch into a tirade (bắt đầu một lời phê bình dài dòng)
- endless tirade (lời phê bình vô tận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's tirade against corruption was well-received. (Lời phê bình của chính trị gia về tham nhũng đã được nhiều người đánh giá cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor often delivered long tirades about the importance of community values. One day, during a particularly passionate tirade, a young boy asked, 'Why do you talk so much?' The mayor paused, smiled, and said, 'To remind us all of what truly matters.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng thường đưa ra những lời phê bình dài dòng về tầm quan trọng của giá trị cộng đồng. Một ngày nọ, trong một lời phê bình đặc biệt thầm kín, một cậu bé hỏi, 'Tại sao ông nói quá nhiều?' Thị trưởng dừng lại, mỉm cười và nói, 'Để nhắc nhở chúng ta tất cả về điều thực sự quan trọng.'