Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lốp xe
        Contoh: The car has a flat tire. (Mobil ini memiliki ban yang kempes.)
  • động từ (v.):mệt mỏi, chán nản
        Contoh: After a long day, I tire easily. (Setelah hari yang panjang, saya mudah lelah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tirer', có nghĩa là 'kéo ra', liên hệ đến việc thay lốp xe.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thay lốp xe khi bạn nghe từ 'tire', hoặc cảm giác mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tyre
  • động từ: exhaust, weary

Từ trái nghĩa:

  • động từ: invigorate, energize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flat tire (lốp xe xẹt)
  • tire out (mệt mỏi đến mức cạn kiệt)
  • tire of (chán ngấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to change the tire. (Kita perlu mengganti ban.)
  • động từ: The long hike tired the children. (Perjalanan panjang membuat anak-anak lelah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a car with a tire that never tired. It rolled along the roads tirelessly, carrying its passengers wherever they needed to go. But one day, the tire finally felt the weight of its journeys and needed to be replaced. The driver, understanding the tire's service, replaced it with a new one, ensuring the car could continue its travels without tiring.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe với một bánh lốp không bao giờ cảm thấy mệt mỏi. Nó lăn lộn trên các con đường mệt mỏi, đưa hành khách đến mọi nơi họ cần đến. Nhưng một ngày nào đó, lốp xe cuối cùng cũng cảm thấy được sự nặng nề của những chuyến đi và cần phải thay thế. Người lái xe, hiểu được sự phục vụ của lốp xe, thay nó bằng một cái mới, đảm bảo rằng chiếc xe có thể tiếp tục hành trình của nó mà không cảm thấy mệt mỏi.