Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tired, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mệt mỏi, làm việc quá sức
        Contoh: I am so tired after work. (Saya sangat lelah setelah bekerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tired', là dạng quá khứ của động từ 'tire' (mệt mỏi), có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'tirer' (kéo, kéo dài).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: exhausted, weary, fatigued

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: energetic, refreshed, alert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tired of (chán, mệt mỏi với)
  • tired out (hoàn toàn mệt mỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was tired from running. (Dia lelah karena berlari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was always tired. Every day, he worked hard from morning till night, and by the time he got home, he was too tired to do anything else. One day, he decided to take a break and go on a vacation to a beautiful island. There, he relaxed and enjoyed the sun and the sea, and slowly, he started to feel less tired. When he returned home, he realized that taking breaks and enjoying life was important to not feel tired all the time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cảm thấy mệt mỏi. Mỗi ngày, anh ta làm việc chăm chỉ từ buổi sáng đến tối, và đến khi về nhà, anh ta quá mệt để làm bất cứ điều gì khác. Một ngày nọ, anh ta quyết định nghỉ ngơi và đi du lịch đến một hòn đảo xinh đẹp. Ở đó, anh ta thư giãn và tận hưởng ánh nắng và biển cả, và dần dần, anh ta bắt đầu cảm thấy ít mệt mỏi hơn. Khi trở về nhà, anh ta nhận ra rằng việc nghỉ ngơi và tận hưởng cuộc sống là rất quan trọng để không cảm thấy mệt mỏi mãi mãi.