Nghĩa tiếng Việt của từ tiredness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪərdnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪədnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mệt mỏi, sự làm việc quá sức
Contoh: The tiredness from the long journey was evident on their faces. (Kesengsaraan dari perjalanan yang panjang terlihat di wajah mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tired' (mệt mỏi) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng không khí mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- exhaustion, fatigue, weariness
Từ trái nghĩa:
- energy, vitality, vigor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel tiredness (cảm thấy mệt mỏi)
- overcome tiredness (vượt qua sự mệt mỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She felt a deep tiredness after working all day. (Cô ấy cảm thấy một sự mệt mỏi sâu sắc sau khi làm việc cả ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking man who always felt a deep tiredness after his long days at work. One day, he discovered a magical fountain that promised to restore his energy. After drinking from it, he felt rejuvenated and never experienced tiredness again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc chăm chỉ luôn cảm thấy mệt mỏi sâu sắc sau những ngày làm việc dài. Một ngày, ông ta khám phá ra một cái giếng kỳ diệu hứa hẹn sẽ hồi sinh năng lượng của ông. Sau khi uống nước từ đó, ông ta cảm thấy sống lại và không bao giờ trải nghiệm sự mệt mỏi nữa.