Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tissue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɪʃu/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɪʃuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại giấy mỏng dùng để lọc, giặt mũi hoặc vệ sinh
        Contoh: She used a tissue to wipe her tears. (Dia menggunakan tisu untuk menghapus air mata.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'texere' nghĩa là 'dệt', qua tiếng Pháp 'tissu' và tiếng Anh 'tissue'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giặt mũi hoặc vệ sinh bằng tờ giấy lọc khi bạn bị cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: paper towel, napkin

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tissue paper (giấy lọc mỏng)
  • facial tissue (tờ giấy lọc dùng cho mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He reached for a tissue to blow his nose. (Dia mencapai untuk tisu untuk meniup hidungnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little tissue that wanted to be useful. It was made of soft paper and could absorb liquids. One day, a little girl caught a cold and needed to blow her nose. The tissue was there to help her, and it felt happy to be of service. (Dulu kala, ada tisu kecil yang ingin bermanfaat. Itu terbuat dari kertas lembut dan bisa menyerap cairan. Suatu hari, seorang gadis kecil terserang pilek dan perlu meniup hidungnya. Tisu itu ada untuk membantunya, dan merasa senang dapat melayani.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tờ giấy lọc nhỏ muốn có ích lợi. Nó được làm từ giấy mềm và có thể hút chất lỏng. Một ngày nọ, một cô bé bị cảm và cần phải thổi mũi. Tờ giấy lọc đã ở đó để giúp cô bé, và nó cảm thấy vui mừng khi được phục vụ.