Nghĩa tiếng Việt của từ titanium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taɪˈteɪniəm/
🔈Phát âm Anh: /taɪˈteɪniəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim loại nặng màu trắng bạc, bền vững và khó nóng chảy
Contoh: Titanium is often used in aerospace engineering due to its strength and lightness. (Titanium thường được sử dụng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ vì độ bền và nhẹ của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'Titan', là những vị thần lớn nhất trong thần thoại Hy Lạp, để chỉ kim loại có độ bền cao.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Titan, những vị thần khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp, để nhớ đến tính chất bền vững của kim loại này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Ti, Ti metal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- titanium alloy (hợp kim titanium)
- titanium dioxide (diôxit titanium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of titanium in medical implants has increased due to its biocompatibility. (Việc sử dụng titanium trong các thiết bị nội soi y tế đã tăng lên do tính tương thích sinh học của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where metals ruled, Titanium, a strong and light metal, was chosen by the Titans to build their mighty structures. It was not only strong but also resistant to corrosion, making it perfect for the harsh conditions of their world. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà kim loại thống trị, Titanium, một kim loại mạnh và nhẹ, được Titan chọn để xây dựng các công trình vĩ đại của họ. Nó không chỉ mạnh mà còn chống ăn mòn, làm cho nó hoàn hảo cho điều kiện khắc nghiệt của thế giới của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một vùng đất mà kim loại là vua, Titanium, một kim loại mạnh và nhẹ, được Titan chọn để xây dựng các công trình vĩ đại của họ. Nó không chỉ mạnh mà còn chống ăn mòn, làm cho nó hoàn hảo cho điều kiện khắc nghiệt của thế giới của họ.