Nghĩa tiếng Việt của từ title, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaɪtəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaɪtl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiêu đề, tựa đề
Contoh: The title of the book is 'The Great Gatsby'. (Tựa đề của cuốn sách là 'The Great Gatsby'.) - động từ (v.):đặt tên, gán tên cho
Contoh: They titled the movie 'Star Wars'. (Họ đặt tên cho bộ phim là 'Star Wars'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'titulus', có nghĩa là 'chữ viết trên, nhãn hiệu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hoặc bộ phim với một tựa đề hấp dẫn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'title'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: headline, caption
- động từ: name, label
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subtitle, subheading
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- title deed (giấy chứng nhận quyền sở hữu)
- title holder (chủ nhân, người giữ danh hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She won the title of 'Best Actress'. (Cô ấy giành được danh hiệu 'Diễn viên giỏi nhất'.)
- động từ: The new album was titled 'Revolution'. (Album mới được đặt tên là 'Cuộc Cách Mạng'.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book titled 'The Secret Garden'. It was about a hidden garden that held many secrets. The title intrigued many readers and made the book a bestseller.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách tựa đề 'Vườn kỳ bí'. Nó kể về một vườn bí mật chứa đựng nhiều bí ẩn. Tựa đề khiến nhiều độc giả tò mò và khiến cuốn sách trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.