Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ to, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tuː/

🔈Phát âm Anh: /tuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):chỉ hướng hoặc mục đích
        Contoh: I am going to the store. (Saya pergi ke toko.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'to', được sử dụng để chỉ hướng hoặc mục đích.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi đến một địa điểm cụ thể, như 'to the park' (đến công viên).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: towards, in the direction of

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: from, away from

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to and fro (lẫy lừng)
  • to the point (trực tiếp đến vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: She walked to the door. (Dia berjalan ke pintu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who always knew where he was going. He used the word 'to' to indicate his destination, like 'to the castle' or 'to the market'. This simple word helped him navigate through his journeys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn biết mình đang đi đến đâu. Anh ta dùng từ 'to' để chỉ địa điểm của mình, như 'đến lâu đài' hoặc 'đến chợ'. Từ đơn giản này giúp anh ta điều hướng qua các chuyến hành trình của mình.