Nghĩa tiếng Việt của từ toad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /toʊd/
🔈Phát âm Anh: /təʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài ếch nhỏ, thường sống ở các vùng đất khô hoặc nhiệt đới
Contoh: The toad hopped across the garden. (Con ếch nhái nhảy qua khu vườn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'tade', có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'tadem'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con ếch nhái nhỏ, màu xám hoặc nâu, nhảy quanh các khu vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: frog, amphibian
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a toad under a harrow (như một con ếch nhái dưới cái răng cày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The toad has a warty skin. (Da của con ếch nhái có nhiều mấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a toad who lived in a small garden. Every day, it hopped around looking for insects to eat. One day, it found a beautiful butterfly and tried to catch it. The butterfly was too fast, but the toad didn't give up. It continued to hop and search, becoming a master of the garden.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ếch nhái sống trong một khu vườn nhỏ. Hàng ngày, nó nhảy quanh tìm kiếm côn trùng để ăn. Một ngày, nó tìm thấy một con bướm đẹp và cố gắng bắt nó. Bướm bay quá nhanh, nhưng con ếch nhái không bỏ cuộc. Nó tiếp tục nhảy và tìm kiếm, trở thành bậc thầy của khu vườn.