Nghĩa tiếng Việt của từ toady, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊ.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈtəʊ.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ lười biếng, kẻ lệ thuộc
Contoh: He is a toady to the boss. (Anh ta là một kẻ lệ thuộc với ông chủ.) - động từ (v.):lệ thuộc, hèn nhát
Contoh: He toadies to the rich and powerful. (Anh ta lệ thuộc vào những người giàu có và quyền lực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'toadeater', ban đầu chỉ người biểu diễn xiếc ăn ếch để làm tôi cho khán giả, sau đó dùng để chỉ người lệ thuộc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người lệ thuộc vào người khác, giống như việc ăn ếch trong xiếc để làm tôi cho khán giả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sycophant, bootlicker
- động từ: fawn, kowtow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: leader, independent
- động từ: defy, resist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- toady up to (lệ thuộc vào)
- toady for (làm việc lệ thuộc cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is known as a toady in the office. (Anh ta được biết đến như một kẻ lệ thuộc trong văn phòng.)
- động từ: She always toadies to the manager. (Cô ấy luôn lệ thuộc với quản lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a toady who always tried to please the king. He would do anything to gain favor, even if it meant eating toads in front of the court. The king, amused by his antics, rewarded him with a position of power, but the other courtiers despised him for his toady behavior. (Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ lệ thuộc luôn cố gắng làm hài lòng nhà vua. Anh ta sẽ làm bất cứ điều gì để có được sự ưa chuộng, thậm chí bao gồm ăn ếch trước cả triều đình. Nhà vua, thích thú với những trò hài hước của anh ta, ban cho anh ta một vị trí quyền lực, nhưng những quan thủ khác ghét anh ta vì hành vi lệ thuộc của anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ lệ thuộc luôn cố gắng làm hài lòng nhà vua. Anh ta sẽ làm bất cứ điều gì để có được sự ưa chuộng, thậm chí bao gồm ăn ếch trước cả triều đình. Nhà vua, thích thú với những trò hài hước của anh ta, ban cho anh ta một vị trí quyền lực, nhưng những quan thủ khác ghét anh ta vì hành vi lệ thuộc của anh ta.