Nghĩa tiếng Việt của từ toast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /toʊst/
🔈Phát âm Anh: /təʊst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bánh mì nướng, bánh mì nướng khô
Contoh: She had a slice of toast for breakfast. (Dia memiliki sepotong roti bakar untuk sarapan.) - động từ (v.):nâng cốc chúc mừng, chúc mừng
Contoh: Let's toast to our new project. (Ayo kita toas untuk proyek baru kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'toster', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tostus' nghĩa là 'nướng nóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến buổi sáng với bánh mì nướng và cà phê, hoặc lúc nâng cốc chúc mừng ở một bữa tiệc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bread, toastie
- động từ: cheer, salute
Từ trái nghĩa:
- danh từ: raw bread, fresh bread
- động từ: condemn, denounce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a slice of toast (một lát bánh mì nướng)
- toast the occasion (chúc mừng dịp lễ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He spread butter on his toast. (Dia menaburkan mentega di roti bakarnya.)
- động từ: We toasted the bride and groom. (Kami bái sánh đám cưới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a bakery that made the best toast. Every morning, people would line up to get a slice of this delicious toast. One day, the baker decided to toast a special bread and raise a toast to the town's anniversary. The whole town gathered, and as they toasted, they all felt a sense of unity and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một tiệm bánh mà làm bánh mì nướng ngon nhất. Hàng ngày, mọi người đều xếp hàng để mua một lát bánh mì nướng ngon này. Một ngày nọ, người bán bánh quyết định nướng một loại bánh mì đặc biệt và nâng cốc chúc mừng kỷ niệm ngày thành lập thị trấn. Tất cả mọi người trong thị trấn đều tụ tập lại, và khi họ nâng cốc, tất cả đều cảm thấy một cảm giác đoàn kết và niềm vui.