Nghĩa tiếng Việt của từ today, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈdeɪ/
🔈Phát âm Anh: /təˈdeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày hôm nay
Contoh: Today is a beautiful day. (Hari ini adalah hari yang indah.) - phó từ (adv.):vào ngày hôm nay
Contoh: I will finish this task today. (Saya akan menyelesaikan tugas ini hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'to-dæȝ', từ 'to' và 'dæȝ', có nghĩa là 'ngày'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường xem báo giờ vào buổi sáng để biết ngày hôm nay bạn cần làm gì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: this day, present day
- phó từ: currently, now
Từ trái nghĩa:
- danh từ: yesterday, tomorrow
- phó từ: yesterday, tomorrow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as of today (tính đến ngày hôm nay)
- from today onwards (từ ngày hôm nay trở đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: What are your plans for today? (Apa rencana Anda untuk hari ini?)
- phó từ: I have a meeting today. (Saya punya pertemuan hari ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a day called Today. Today was special because it was the only day that could be lived in the present. People would wake up and say, 'Today, I will do great things.' And they did, making Today a memorable day. Every day was Today, and Today was always new.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngày tên là Hôm nay. Hôm nay đặc biệt vì đó là ngày duy nhất có thể sống trong hiện tại. Mọi người thức dậy và nói, 'Hôm nay, tôi sẽ làm những điều tuyệt vời.' Và họ đã làm, làm cho Hôm nay trở thành một ngày đáng nhớ. Mỗi ngày đều là Hôm nay, và Hôm nay luôn luôn mới.