Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toddler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːdlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɒdlər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đứa trẻ đang học đi
        Contoh: The toddler took her first steps today. (Em bé bước chân lần đầu hôm nay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'toddle', có nghĩa là 'đi lại không ổn định của trẻ nhỏ', kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang học đi, bò bỉng, có thể bạn nhớ đến khoảnh khắc của mình khi còn nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đứa trẻ đang học đi, em bé

Từ trái nghĩa:

  • người lớn, thanh niên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • toddler years (những năm để em bé học đi)
  • toddlerhood (giai đoạn em bé học đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The toddler is learning to walk. (Em bé đang học đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a toddler named Timmy who loved to explore. One day, Timmy took his first steps and discovered a whole new world of adventure. He toddled around the house, laughing and playing with his toys, making his parents proud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ đang học đi tên là Timmy, người rất thích khám phá. Một ngày nọ, Timmy bắt đầu bước chân lần đầu và khám phá ra một thế giới mới của những cuộc phiêu lưu. Anh bò bỉng xung quanh nhà, cười khẩy và chơi với đồ chơi của mình, làm hai bố mẹ rất tự hào.