Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /toʊ/

🔈Phát âm Anh: /təʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngón chân
        Contoh: He hurt his toe while playing football. (Dia mengalami luka pada jari kakinya saat bermain sepak bola.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'tā', từ Proto-Germanic '*tauhwą'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một ngón chân, đặc biệt là khi bạn đi chân không giày trên mặt đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: digit, extremity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from top to toe (từ đầu đến chân)
  • toe the line (tuân thủ quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She painted her toenails in bright colors. (Dia sơn móng chân của mình bằng màu sắc tươi sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little toe who loved to dance. Every night, it would wiggle and jiggle under the moonlight, creating beautiful patterns on the dance floor. One day, the toe decided to join a dance competition, and with its unique moves, it won the hearts of everyone present. From that day on, the little toe was known as the dancing toe, inspiring all the other toes to dance and enjoy life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngón chân nhỏ rất thích nhảy. Mỗi đêm, nó sẽ lắc lư và nhảy múa dưới ánh trăng, tạo ra những mẫu mã đẹp trên sàn nhảy. Một ngày nọ, ngón chân quyết định tham gia một cuộc thi nhảy, và với những động tác độc đáo của nó, nó chiếm được trái tim của mọi người. Từ đó, ngón chân nhỏ được biết đến là ngón chân nhảy, truyền cảm hứng cho tất cả các ngón chân khác để nhảy và tận hưởng cuộc sống.