Nghĩa tiếng Việt của từ toed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /toʊd/
🔈Phát âm Anh: /təʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ngón chân
Contoh: The animal has four toed feet. (Hewan ini memiliki kaki empat jari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'toe' (ngón chân) kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú có ngón chân dài, như mèo hoặc chó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: digitigrade
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unguligrade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- four toed (bốn ngón chân)
- five toed (năm ngón chân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sloth is a three toed animal. (Lười biếng là một con thú ba ngón chân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest, there was a three toed sloth who loved to climb trees. One day, it met a five toed hedgehog who was looking for berries. Together, they explored the forest and became good friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng, có một con lười ba ngón chân yêu thích leo cây. Một ngày nọ, nó gặp một con nhím năm ngón chân đang tìm dâu. Cùng nhau, chúng khám phá khu rừng và trở thành bạn tốt.