Nghĩa tiếng Việt của từ toehold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊ.hoʊld/
🔈Phát âm Anh: /ˈtəʊ.həʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vị trí nhỏ để đặt ngón chân khi leo núi, hay một vị trí yếu để giữ vị thế trong một cuộc tranh cãi hoặc một kinh doanh
Contoh: He found a toehold on the cliff and began to climb. (Dia menemukan jebakan kaki di tebing dan mulai memanjat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'toe' (ngón chân) và 'hold' (giữ), tổ hợp thành 'toehold'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc leo núi, ngón chân cần một chỗ để đặt để có thể leo lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vị trí nhỏ để leo núi: foothold
Từ trái nghĩa:
- không có vị trí để leo: freefall
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gain a toehold (có một vị trí nhỏ)
- lose one's toehold (mất vị trí để leo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The company gained a toehold in the Asian market. (Công ty đã có một vị trí nhỏ trên thị trường châu Á.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a climber was struggling to find a toehold on the steep cliff. With each attempt, he learned more about the rock's texture and finally found a secure spot to continue his ascent. This toehold became his stepping stone to the summit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà leo núi đang vất vả tìm kiếm một chỗ đặt ngón chân trên vách đá dốc. Với mỗi lần thử, anh ta tìm hiểu thêm về kết cấu của đá và cuối cùng tìm thấy một chỗ an toàn để tiếp tục chuyến leo núi của mình. Chỗ đặt ngón chân này đã trở thành bước chân của anh ta để lên đến đỉnh núi.