Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ together, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /təˈɡeð.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /təˈɡeð.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cùng nhau, với nhau
        Contoh: We went to the movies together. (Kita pergi menonton bioskop bersama-sama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'togeðer', từ 'to' và 'geðer', có nghĩa là 'cùng một nơi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một nhóm người đang quây quần cùng nhau, chơi thể thao hoặc ăn tối cùng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: jointly, collectively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: separately, individually

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get together (tụ tập)
  • together with (cùng với)
  • stick together (gắn kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: They live together in a small apartment. (Mereka tinggal bersama di sebuah apartemen kecil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to go on a trip together. They shared many adventures and learned the importance of sticking together. (Dahulu kala, sekelompok teman memutuskan untuk pergi berwisata bersama. Mereka berbagi banyak petualangan dan belajar pentingnya bersatu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi du lịch cùng nhau. Họ cùng nhau trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu và học được tầm quan trọng của việc gắn kết.