Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɔɪl/

🔈Phát âm Anh: /tɔɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công lao, lao động nặng nhọc
        Contoh: The toil of building the house took months. (Lao động xây nhà mất hàng tháng.)
  • động từ (v.):làm việc chân tay, lao động cần cù
        Contoh: She toiled in the garden all day. (Cô ấy lao động chân tay trong vườn cả ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'toil' (công việc nặng nhọc), có liên hệ với tiếng Latin 'tudicularius' (người đánh đổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm việc chân tay, như khi bạn xây dựng một cái cầu hoặc trồng cây trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: labor, effort, work
  • động từ: labor, work hard, strive

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leisure, rest
  • động từ: relax, rest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endless toil (lao động không ngừng)
  • toil and trouble (lao động và khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book describes the toil of the miners. (Cuốn sách mô tả công lao của các thợ mỏ.)
  • động từ: They toiled in the fields from dawn till dusk. (Họ lao động trong các cánh đồng từ bình minh đến hoàng hôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who toiled in his fields every day. He worked from sunrise to sunset, cultivating the land and tending to his crops. Despite the hard toil, he was content with his life, knowing that his efforts would yield a bountiful harvest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân lao động chân tay trên cánh đồng của mình hàng ngày. Anh ta làm việc từ bình minh đến hoàng hôn, canh tác đất và chăm sóc cây trồng. Mặc dù lao động nặng nhọc, anh ta vẫn hài lòng với cuộc sống của mình, biết rằng nỗ lực của mình sẽ mang lại mùa màng phong phú.