Nghĩa tiếng Việt của từ toilet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔɪ.lɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔɪ.lət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng tắm, nhà vệ sinh
Contoh: She went to the toilet. (Dia pergi ke kamar mandi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'toile', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tela' nghĩa là 'vải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi bạn thường đến để giải quyết nhu cầu cá nhân, giúp bạn nhớ được từ 'toilet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bathroom, restroom, lavatory
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go to the toilet (đi vệ sinh)
- toilet paper (giấy vệ sinh)
- toilet seat (ghế nhà vệ sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hotel has a modern toilet. (Khách sạn có một nhà vệ sinh hiện đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical toilet that could take you anywhere you wanted. One day, a little girl named Lily wished to visit the moon. She stepped into the toilet, closed the lid, and when she opened it again, she was on the moon! She had a wonderful adventure exploring the lunar landscape and returned home safely, all thanks to the magical toilet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái toilet kỳ diệu có thể đưa bạn đến bất cứ nơi đâu mà bạn muốn. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily ước mong được đến thăm mặt trăng. Cô bước vào cái toilet, đóng nắp lại, và khi cô mở nó ra lại, cô đã ở trên mặt trăng! Cô có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời khám phá cảnh quan mặt trăng và trở về nhà an toàn, tất cả đều nhờ vào chiếc toilet kỳ diệu.