Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toilsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔɪlsəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɔɪlsəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vất vả, mệt mỏi, cần nhiều công sức
        Contoh: Climbing the mountain was a toilsome task. (Mendaki gunung adalah tugas yang melelahkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'toil' (công sức, lao động) kết hợp với hậu tố '-some' (thường biểu thị một đặc tính hoặc tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm việc chân tay, lao động cực nhọc để nhớ đến từ 'toilsome'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: laborious, strenuous, exhausting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: effortless, easy, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • toilsome work (công việc vất vả)
  • toilsome journey (chuyến đi vất vả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The journey was toilsome and slow. (Perjalanan itu melelahkan dan lambat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who had a toilsome job. Every day, he had to wake up early and work hard in the fields. Despite the toilsome nature of his work, he was always happy because he knew his efforts would bring a good harvest. (Dahulu kala, ada seorang petani yang memiliki pekerjaan yang melelahkan. Setiap hari, dia harus bangun pagi dan bekerja keras di ladang. Meskipun sifat pekerjaannya yang melelahkan, dia selalu bahagia karena dia tahu upayanya akan membawa hasil panen yang baik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân có công việc vất vả. Hàng ngày, ông phải dậy sớm và làm việc chăm chỉ trên đồng ruộng. Mặc dù công việc của ông rất vất vả, nhưng ông luôn vui vẻ vì biết nỗ lực của mình sẽ mang lại mùa màng thu hoạch tốt.