Nghĩa tiếng Việt của từ token, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊ.kən/
🔈Phát âm Anh: /ˈtəʊ.kən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biểu tượng, dấu hiệu, thẻ, đồng xu
Contoh: He gave me a token of his appreciation. (Dia memberi saya tanda terima kasih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tókhēn', có nghĩa là 'dấu hiệu', qua tiếng Latin 'tessera' và tiếng Anh cổ 'tacen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một thẻ tín dụng hay một đồng xu, đều là biểu tượng của giá trị hoặc quyền lợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: symbol, sign, badge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, actuality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- token effort (nỗ lực mang tính biểu tượng)
- token gesture (cử chỉ mang tính biểu tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gift was a token of his esteem. (Cái quà đó là biểu tượng của sự kính trọng của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where tokens were used as currency, a young boy found a rare token that granted him access to a secret garden. This token was not just a symbol of wealth, but a key to a world of wonder.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà đồng xu được dùng làm tiền tệ, một cậu bé trẻ tìm thấy một đồng xu hiếm có cho phép cậu ấy vào một khu vườn bí mật. Đồng xu này không chỉ là biểu tượng của sự giàu có, mà còn là chìa khóa cho một thế giới kỳ diệu.