Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tokyo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊ.ki.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /təˈkɪə.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Thủ đô của Nhật Bản
        Contoh: Tokyo is known for its vibrant culture. (Tokyo dikenal karena budayanya yang cerah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Tokyo' bắt nguồn từ tiếng Nhật, 'とうきょう' (Tōkyō) có nghĩa là 'Capital of the East'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Tokyo Tower, sushi, và anime để nhớ từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Thủ đô Nhật

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Tokyo skyline (khung cảnh thành phố Tokyo)
  • Tokyo lifestyle (lối sống ở Tokyo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Tokyo every year. (Banyak turis mengunjungi Tokyo setiap tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Tokyo, a young man named Kenji dreamed of becoming an anime artist. Every day, he would walk through the bustling streets of Tokyo, drawing inspiration from the city's vibrant culture. One day, he entered an international anime contest and won! From that moment, his life was forever changed, and he became a renowned artist in Tokyo. This story shows how Tokyo can inspire dreams and turn them into reality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Tokyo, một người thanh niên tên Kenji mơ ước trở thành một họa sĩ anime. Hàng ngày, anh ta đi dạo qua những con phố ầm ĩ của Tokyo, vẽ cảm hứng từ văn hóa sống động của thành phố. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi anime quốc tế và đã giành chiến thắng! Từ khoảnh khắc đó, cuộc đời anh ta thay đổi mãi mãi, và anh trở thành một họa sĩ nổi tiếng ở Tokyo. Câu chuyện này cho thấy Tokyo có thể truyền cảm hứng cho những ước mơ và biến chúng thành sự thật.