Nghĩa tiếng Việt của từ tolerable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑl.ər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɒl.ər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chịu đựng được, không quá tệ
Contoh: The pain was tolerable, but I still took some medicine. (Nỗi đau có thể chịu đựng được, nhưng tôi vẫn uống thuốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tolerabilis', từ 'tolerare' nghĩa là 'chịu đựng', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy khó chịu nhưng vẫn có thể chịu đựng được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- có thể chịu đựng được: bearable, endurable
Từ trái nghĩa:
- không thể chịu đựng được: intolerable, unbearable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tolerable conditions (điều kiện có thể chịu đựng được)
- tolerable level (mức độ có thể chịu đựng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The noise from the construction site was tolerable during the day. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng có thể chịu được vào ban ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived near a noisy construction site. The noise was tolerable during the day, but at night, it became unbearable. He had to find a way to make the situation more tolerable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống gần một công trường xây dựng ồn ào. Tiếng ồn có thể chịu đựng được vào ban ngày, nhưng vào ban đêm, nó trở nên không thể chịu được. Anh ta phải tìm cách làm cho tình hình dễ chịu hơn.