Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tolerance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑl.ər.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɒl.ər.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khoan dung, khả năng chịu đựng
        Contoh: The project requires a high level of tolerance for risk. (Proyek ini memerlukan tingkat toleransi risiko yang tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tolerantia', từ 'tolerare' nghĩa là 'chịu đựng, chấp nhận', có liên quan đến từ 'tolerare' trong tiếng Latin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng chịu đựng cao trong các tình huống khó khăn, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'tolerance'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: forbearance, patience, endurance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: intolerance, impatience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cultural tolerance (sự khoan dung văn hóa)
  • zero tolerance (không thể chấp nhận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His tolerance for pain is remarkable. (Toleransi dia terhadap rasa sakit sangat luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everyone practiced tolerance, there was a festival where people from different cultures came together to celebrate their differences. Each person shared their unique traditions, and everyone learned to appreciate and respect each other's ways. This festival became a symbol of unity and tolerance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi người đều thực hiện sự khoan dung, có một lễ hội nơi mọi người từ các nền văn hóa khác nhau đến cùng nhau kỷ niệm sự khác biệt của họ. Mỗi người chia sẻ truyền thống độc đáo của mình, và mọi người học cách đánh giá cao và tôn trọng cách sống của nhau. Lễ hội này trở thành biểu tượng của sự thống nhất và sự khoan dung.