Nghĩa tiếng Việt của từ tolerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑl.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɒl.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chịu đựng, chấp nhận
Contoh: I can't tolerate this heat. (Saya tidak tahan dengan panas ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tolerare', có nghĩa là 'chịu đựng, chấp nhận', từ 'toler' và hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chịu đựng một cái gì đó mà họ không thực sự thích, như chịu đựng nắng gay gắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: endure, bear, stand
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, protest, oppose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cannot tolerate (không thể chịu đựng)
- highly tolerant (rất chịu đựng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She can't tolerate spicy food. (Dia tidak tahan makanan pedas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who could tolerate anything. They were like a rock, enduring every challenge. One day, they faced something they couldn't tolerate, and it changed their life. They learned that even the most tolerant person has limits.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người có thể chịu đựng mọi thứ. Họ giống như một tảng đá, chịu đựng mọi thử thách. Một ngày nọ, họ đối mặt với điều mà họ không thể chịu đựng, và điều đó thay đổi cuộc đời họ. Họ học được rằng ngay cả người chịu đựng nhất cũng có giới hạn.