Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /toʊl/

🔈Phát âm Anh: /təʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lệ phí đường bộ
        Contoh: Drivers have to pay a toll to use the bridge. (Tài xế phải trả lệ phí để sử dụng cầu.)
  • động từ (v.):đánh dấu, gây ra
        Contoh: The war tolled many lives. (Cuộc chiến đã gây ra nhiều mạng sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tol', có liên quan đến tiếng Latin 'tellem' nghĩa là 'phần còn lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trả lệ phí khi đi qua cầu hoặc đường hầm, hoặc những thiệt hại do chiến tranh gây ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fee, charge
  • động từ: cost, claim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: free, gratis
  • động từ: save, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • toll booth (quầy thu phí)
  • toll road (đường có thu phí)
  • death toll (số người chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The toll for the bridge is $2. (Lệ phí cho cầu là 2 đô la.)
  • động từ: The disease tolled many victims. (Bệnh tật đã gây ra nhiều nạn nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bridge that tolled every vehicle that passed. One day, a poor farmer couldn't afford the toll and was stranded. A kind stranger paid the toll for him, and the farmer was able to reach his destination. This act of kindness tolled the bell of gratitude in the farmer's heart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu mà mỗi chiếc xe qua lại đều phải trả lệ phí. Một ngày, một người nông dân nghèo không đủ tiền trả lệ phí và bị kẹt lại. Một người lạ tốt bụng đã trả lệ phí cho ông ta, và người nông dân đã có thể đến được điểm đến của mình. Hành động tốt bụng này đã rung lên một tiếng chuông biết ơn trong trái tim của người nông dân.