Nghĩa tiếng Việt của từ tomb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tuːm/
🔈Phát âm Anh: /tuːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngôi mộ, mộ
Contoh: They visited the tomb of the unknown soldier. (Mereka mengunjungi makam prajurit tak dikenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tumba', có liên quan đến việc chôn cất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trước một ngôi mộ cổ kính, đó là nơi người ta chôn cất xác chết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grave, sepulcher, mausoleum
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cradle, birthplace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visit a tomb (thăm mộ)
- ancient tomb (ngôi mộ cổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient tomb was discovered by archaeologists. (Makam kuno ditemukan oleh arkeolog.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ancient tomb hidden in the desert. Archaeologists believed it held the secrets of a lost civilization. As they explored the tomb, they found treasures and artifacts that told the story of a once-great empire. The tomb, though silent, spoke volumes about the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi mộ cổ giấu trong sa mạc. Các nhà khảo cổ học tin rằng nó chứa đựng những bí mật của một nền văn minh mất tích. Khi khám phá ngôi mộ, họ tìm thấy kho báu và hiện vật kể lại câu chuyện về một đế chế từng vĩ đại. Ngôi mộ, mặc dù im lặng, nói lên rất nhiều về quá khứ.