Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʌn/

🔈Phát âm Anh: /tʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kg
        Contoh: The truck can carry up to five tons of cargo. (Truck ini dapat mengangkut hingga lima ton barang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tonne', mở rộng từ tiếng Latin 'tunna' nghĩa là 'thùng', dùng để chỉ một lượng lớn vật chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe tải lớn chở đầy hàng hóa, đó là hình ảnh của một 'ton'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metric ton, tonne

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gram, kilogram

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tons of (rất nhiều)
  • ton of bricks (một khối lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ship can hold up to 10,000 tons of oil. (Vasya dapat menampung hingga 10.000 ton minyak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a giant who could lift a ton with ease. He used his strength to help build a beautiful city, carrying tons of materials every day. The city was named 'Tonsville' in his honor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ có thể nâng một tấn một cách dễ dàng. Anh ta sử dụng sức mạnh của mình để giúp xây dựng một thành phố xinh đẹp, mang theo hàng tấn vật liệu mỗi ngày. Thành phố được đặt tên là 'Tonsville' để vinh danh anh ta.