Nghĩa tiếng Việt của từ tonal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊnəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtəʊnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến âm thanh, âm điệu hoặc tông âm
Contoh: The tonal quality of her voice was soothing. (Chất lượng âm thanh của giọng nói cô ấy rất dịu dàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tonal', dựa trên từ 'ton', có nghĩa là 'âm điệu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc và các tông âm trong âm nhạc để nhớ từ 'tonal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harmonic, melodic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: atonal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tonal range (dãy tông âm)
- tonal contrast (sự tương phản tông âm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tonal contrast in the painting is striking. (Sự tương phản tông màu trong bức tranh rất nổi bật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who was known for his tonal compositions. His music was so soothing that it could calm even the most restless soul. People would come from far and wide to hear his tonal melodies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ nổi tiếng với những tác phẩm âm điệu. Âm nhạc của ông ta rất dịu dàng, có thể làm yên bồng người bất an nhất. Mọi người từ xa gần đến để nghe những giai điệu âm điệu của ông ta.