Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tongue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʌŋ/

🔈Phát âm Anh: /tʌŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ quan nằm trong miệng, có chức năng nhai, ngửi và nói
        Contoh: She stuck out her tongue at him. (Dia mời lưỡi của mình với anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'tunge', tiếng Latin 'lingua', từ đó cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'glossa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng lưỡi để nói và nhai, có thể nhớ đến hình ảnh một người dùng lưỡi để nói.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lưỡi, ngôn ngữ

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: thịt, mô

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bite one's tongue (giữ miệng, không nói ra điều muốn nói)
  • tongue in cheek (nói năng không nghiêm túc, hàm ý châm biếm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor asked me to stick out my tongue. (Bác sĩ yêu cầu tôi mời lưỡi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to talk. She used her tongue so much that it became her best friend. One day, she decided to teach her tongue how to dance. She stuck out her tongue and wiggled it to the rhythm of the music. Everyone laughed and clapped as they watched her tongue dance. From that day on, her tongue was not just a tool for speaking but also a source of joy and entertainment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất thích nói chuyện. Cô dùng lưỡi của mình rất nhiều đến mức nó trở thành người bạn tốt nhất của cô. Một ngày nọ, cô quyết định dạy lưỡi của mình cách nhảy múa. Cô mời lưỡi và lắc nó theo nhịp điệu của âm nhạc. Mọi người cười và vỗ tay khi xem lưỡi của cô bé nhảy múa. Từ ngày đó, lưỡi của cô không chỉ là công cụ để nói mà còn là nguồn niềm vui và giải trí.