Nghĩa tiếng Việt của từ tonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːnɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɒnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thuốc hoặc thức uống có tác dụng làm tăng sức khỏe hoặc tỉnh táo
Contoh: Drinking a glass of tonic water can help prevent malaria. (Uống một ly nước tônic có thể giúp ngăn ngừa sốt rét.) - tính từ (adj.):có tác dụng tăng cường sức khỏe hoặc tỉnh táo
Contoh: The fresh air was tonic for her spirits. (Không khí trong lành đã làm tăng cường tinh thần của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tonicus', từ 'tonus' nghĩa là 'căng thẳng', 'sức mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một ly nước tônic sau một ngày làm việc mệt mỏi, mang lại sự tỉnh táo và tăng cường sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: restorative, invigorant
- tính từ: invigorating, restorative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weakening, debilitating
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tonic water (nước tônic)
- tonic effect (tác dụng tăng cường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor prescribed a tonic for her fatigue. (Bác sĩ kê đơn một loại thuốc tôi cho cô ấy vì kiệt sức.)
- tính từ: The sea air has a tonic effect on the body. (Không khí biển có tác dụng tăng cường cho cơ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tonic that was said to cure all ailments. People from all over the world came to drink this magical tonic, and they all felt invigorated and healthy. The tonic was a symbol of strength and rejuvenation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại thuốc tôi được cho là chữa được mọi bệnh tật. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để uống loại thuốc kỳ diệu này, và tất cả đều cảm thấy tươi tắn và khỏe mạnh. Thuốc tôi đã trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự hồi sinh.