Nghĩa tiếng Việt của từ tonight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈnaɪt/
🔈Phát âm Anh: /təˈnaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tối nay
Contoh: We have a party tonight. (Kita mengadakan pesta malam ini.) - phó từ (adv.):vào tối nay
Contoh: I will go to bed early tonight. (Saya akan lên giường sớm tối nay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'to' (đến) và 'night' (đêm), kết hợp thành 'tonight'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có kế hoạch đi chơi vào tối nay, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tonight'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: this evening, tonight's
- phó từ: tonight, this night
Từ trái nghĩa:
- phó từ: tomorrow, yesterday
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tonight only (chỉ có tối nay)
- tonight's show (chương trình của tối nay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The event tonight is important. (Sự kiện tối nay rất quan trọng.)
- phó từ: Are you free tonight? (Bạn có rảnh tối nay không?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big event planned for tonight. Everyone was excited because it was a once-in-a-lifetime opportunity. They all prepared and looked forward to the special night, remembering the word 'tonight'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện lớn được tổ chức vào tối nay. Mọi người đều rất hào hứng vì đây là cơ hội duy nhất trong đời. Họ đều chuẩn bị và mong chờ đêm đặc biệt này, nhớ đến từ 'tonight'.