Nghĩa tiếng Việt của từ tonnage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʌnɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʌnɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổng trọng lượng của một tàu thuỷ hoặc một lô hàng
Contoh: The ship's tonnage is over 10,000 tons. (Trọng tải của tàu là hơn 10.000 tấn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ton' (tấn) kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ tổng lượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường trọng lượng của tàu thuỷ, có thể hình dung một cảnh tàu đang được cân để xác định tonnage.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cargo capacity, load capacity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: empty weight, light displacement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tonnage capacity (khả năng chứa trọng tải)
- gross tonnage (trọng tải thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The port can handle ships of up to 50,000 tonnage. (Cảng có thể xử lý tàu có trọng tải lên đến 50.000 tấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large ship named 'The Tonnage'. It was known for its massive cargo capacity, which allowed it to transport goods across the seas. One day, it was tasked with carrying a record-breaking load, testing its tonnage limits. The crew worked tirelessly to ensure the ship's stability, and in the end, 'The Tonnage' successfully completed its mission, proving its worth as a vessel of great tonnage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu lớn tên là 'The Tonnage'. Nó nổi tiếng với khả năng chứa hàng lớn, cho phép nó vận chuyển hàng hóa qua biển. Một ngày nọ, nó được giao nhiệm vụ vận chuyển một lượng hàng ghi đề lịch sử, kiểm tra giới hạn trọng tải của nó. Ban đội làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo tính ổn định của tàu, và cuối cùng, 'The Tonnage' đã hoàn thành nhiệm vụ của mình thành công, chứng tỏ giá trị của một chiếc tàu có trọng tải lớn.