Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ too, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tuː/

🔈Phát âm Anh: /tuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cũng, quá, quá nhiều
        Contoh: I am too tired to continue. (Saya terlalu lelah untuk melanjutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'to', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đại Tây Dương.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có quá nhiều thức ăn trong bữa ăn, như vậy là 'too much'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: also, excessively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: not enough, insufficient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • too much (quá nhiều)
  • too little (quá ít)
  • too late (quá muộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She is too young to drive. (Dia terlalu muda untuk berkendara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who had too many toys. She didn't know what to do with them all, so she decided to give some away. In the end, she was happy because she had just enough toys to play with, not too many and not too few.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé có quá nhiều đồ chơi. Cô không biết phải làm gì với tất cả chúng, nên cuối cùng cô quyết định cho đi một số. Kết thúc, cô rất vui vì cô chỉ có đủ đồ chơi để chơi, không quá nhiều cũng không quá ít.