Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tuːl/

🔈Phát âm Anh: /tuːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật dụng được sử dụng để thực hiện một công việc hoặc mục đích nào đó
        Contoh: He used a hammer as a tool to fix the chair. (Dia menggunakan palu sebagai alat untuk memperbaiki kursi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'tōl', có nguồn gốc từ Proto-Germanic.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh công nghiệp, nơi các công cụ được sử dụng để tạo ra sản phẩm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: instrument, implement, device

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obstacle, hindrance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • handy tool (công cụ tiện dụng)
  • tool kit (bộ công cụ)
  • power tool (công cụ điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The carpenter's tools are very sharp. (Alat-alat tukang kayu itu sangat tajam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever carpenter who had a magical tool that could fix anything. One day, a broken chair appeared in his workshop. He took out his magical tool and fixed the chair in no time. Everyone was amazed by the power of his tool.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc thông minh sở hữu một công cụ kỳ diệu có thể sửa chữa mọi thứ. Một ngày nọ, một chiếc ghế bị hỏng xuất hiện trong xưởng của anh ta. Anh ta lấy ra công cụ kỳ diệu của mình và sửa ghế trong chưa đầy một lúc. Mọi người đều kinh ngạc trước sức mạnh của công cụ của anh ta.