Nghĩa tiếng Việt của từ toolmaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːlˌmeɪkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtuːlˌmeɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tạo công cụ
Contoh: The toolmaker designed a new set of precision tools. (Người chế tạo công cụ thiết kế một bộ công cụ chính xác mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'tool' nghĩa là công cụ và 'maker' nghĩa là người chế tạo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xưởng cơ khí với nhiều công cụ được chế tạo bởi một người chuyên nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: instrument maker, equipment manufacturer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- toolmaker's precision (độ chính xác của người chế tạo công cụ)
- toolmaker's workshop (xưởng của người chế tạo công cụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The toolmaker's skills are crucial for the manufacturing industry. (Kỹ năng của người chế tạo công cụ là rất quan trọng đối với ngành công nghiệp sản xuất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled toolmaker who crafted the most intricate tools for various industries. His work was so precise that every piece he made was a masterpiece, enhancing the efficiency of many factories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chế tạo công cụ có kỹ năng cao, người đã chế tạo những công cụ phức tạp cho nhiều ngành công nghiệp. Công việc của ông ấy rất chính xác, mỗi mảnh của ông ấy đều là một kiệt tác, nâng cao hiệu suất của nhiều nhà máy.