Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toolmaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːlˌmeɪkɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtuːlˌmeɪkɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chế tạo công cụ
        Contoh: The history of toolmaking is fascinating. (Lịch sử của sự chế tạo công cụ rất hấp dẫn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tool' (công cụ) và 'making' (sự chế tạo), kết hợp để chỉ quá trình chế tạo công cụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nền văn minh cổ đại, nơi họ phát triển các kỹ thuật chế tạo công cụ đầu tiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: instrument fabrication, tool production

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • advanced toolmaking (chế tạo công cụ tiên tiến)
  • primitive toolmaking (chế tạo công cụ nguyên thủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The development of toolmaking skills was crucial for early humans. (Sự phát triển kỹ năng chế tạo công cụ là rất quan trọng đối với người tiền sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient times, the art of toolmaking was a significant achievement. People learned to craft tools from stone, wood, and bone, which helped them survive and thrive. This skill was passed down through generations, evolving and improving over time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời xa xưa, nghệ thuật chế tạo công cụ là một thành tựu đáng kể. Người ta học cách làm công cụ từ đá, gỗ và xương, điều này giúp họ sống sót và phát triển. Kỹ năng này được truyền lại qua các thế hệ, phát triển và cải thiện theo thời gian.