Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tooth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tuːθ/

🔈Phát âm Anh: /tuːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):răng
        Contoh: He brushed his teeth after eating. (Dia menggosok giginya setelah makan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tōth', có liên quan đến tiếng German cổ 'tanthu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh răng hàng ngày, khi bạn sử dụng bàn chải để làm sạch răng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fang, incisor, molar

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gum

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • long in the tooth (già)
  • cut one's teeth on (bắt đầu học từ)
  • set one's teeth on edge (làm cho ai đó khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dentist pulled out the decayed tooth. (Dokter gigi mengeluarkan gigi yang rusak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who didn't like brushing his teeth. One day, he felt a sharp pain in one of his teeth, and he realized the importance of taking care of his teeth. From that day on, he brushed his teeth twice a day and never missed a day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé không thích đánh răng. Một ngày nọ, cậu cảm thấy một nỗi đau mạnh ở một trong những chiếc răng của mình, và cậu nhận ra tầm quan trọng của việc chăm sóc răng miệng. Từ ngày đó trở đi, cậu đánh răng hai lần một ngày và không bao giờ bỏ lỡ một ngày nào.