Nghĩa tiếng Việt của từ toothache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːθ.eɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtuːθ.eɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơn đau ở răng
Contoh: She has a terrible toothache. (Dia mengalami nỗi đau răng khủng khiếp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tooth' (răng) và 'ache' (đau), kết hợp để chỉ cơn đau ở răng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn ăn một thức ăn quá ngọt hoặc lạnh, rồi cảm thấy đau ở răng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dental pain, tooth pain
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dental comfort, no pain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffer from toothache (bị đau răng)
- relieve toothache (giảm đau răng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I can't sleep because of the toothache. (Tôi không thể ngủ được vì nỗi đau răng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had a severe toothache. He couldn't eat or sleep well. Finally, he went to the dentist, who fixed his tooth, and the pain was gone. (Dulu kala, ada seorang pria yang mengalami nyeri gigi yang parah. Dia tidak bisa makan atau tidur dengan baik. Akhirnya, dia pergi ke dokter gigi, yang memperbaiki giginya, dan nyeri itu hilang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị đau răng nặng. Anh ta không thể ăn hoặc ngủ ngon. Cuối cùng, anh ta đến gặp nha sĩ, người đã sửa chữa răng của anh ta, và cơn đau đã biến mất.