Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toothpaste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtuːθ.peɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈtuːθ.peɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kem đánh răng
        Contoh: I need to buy some toothpaste. (Saya perlu membeli sedikit pasta gigi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tooth' (răng) và 'paste' (kem), từ 'pastō' tiếng Latin nghĩa là 'trộn lẫn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh răng hàng ngày, kem đánh răng là một phần không thể thiếu trong việc chăm sóc răng miệng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dental cream, dentifrice

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • toothpaste tube (ống kem đánh răng)
  • toothpaste dispenser (máy xả kem đánh răng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She squeezed the toothpaste onto her toothbrush. (Dia menekan pasta gigi lên sikat giginya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical toothpaste that could make teeth sparkle with just one brush. People from all over the world came to get a tube of this toothpaste, and their smiles became brighter than ever. (Dulu kala, ada pasta gigi ajaib yang bisa membuat gigi bersinar dengan hanya satu gosokan. Orang-orang dari seluruh dunia datang untuk mendapatkan tuba pasta gigi ini, dan senyum mereka menjadi lebih cerah dari sebelumnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một loại kem đánh răng kỳ diệu có thể làm răng sáng bóng chỉ với một lần chải. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để có được một ống kem đánh răng này, và nụ cười của họ trở nên sáng rực hơn bao giờ hết.