Nghĩa tiếng Việt của từ topi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊpi/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɒpi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mũ, chiếc mũ
Contoh: Dia memakai topi hitam. (Anh ấy đang đội mũ đen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'topi' có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'طوپ' (ṭop), được châm biếm từ tiếng Ả Rập vào thế kỷ 16.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đội mũ trên đầu, có thể là mũ đen hoặc mũ các loại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hat, cap
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a topi (đội mũ)
- take off the topi (tháo mũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He always wears a topi when he goes out. (Anh ấy luôn đội mũ khi ra ngoài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved his topi so much that he wore it everywhere. One day, he lost his topi, and he searched high and low until he found it again. From that day on, he never let his topi out of his sight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu quý chiếc mũ của mình đến nỗi anh ta đội nó mọi lúc mọi nơi. Một ngày nọ, anh ta làm mất chiếc mũ, và anh ta tìm kiếm khắp nơi cho đến khi tìm lại được. Từ ngày đó, anh ta không bao giờ để chiếc mũ ra xa mắt mình nữa.