Nghĩa tiếng Việt của từ topic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːpɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɒpɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chủ đề, đề tài
Contoh: The topic of the meeting was climate change. (Topik pertemuan adalah perubahan iklim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'topos', có nghĩa là 'nơi' hoặc 'chỗ', sau đó được thay đổi thành 'topic' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt, mọi người đang thảo luận về một chủ đề cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: subject, theme, issue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-issue, irrelevance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hot topic (chủ đề nóng)
- bring up a topic (đưa ra một chủ đề)
- off-topic (về ngoài chủ đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The topic for today's discussion is environmental protection. (Topik pembicaraan hari ini adalah perlindungan lingkungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a conference where the main topic was 'sustainable development'. Every speaker focused on different aspects of this topic, making it a central point of discussion for the entire event. (Dulu kala, ada konferensi dimana topik utamanya adalah 'pembangunan berkelanjutan'. Setiap pembicara fokus pada aspek berbeda dari topik ini, membuatnya menjadi titik pusat diskusi untuk seluruh acara.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hội nghị mà chủ đề chính là 'phát triển bền vững'. Mỗi diễn giả tập trung vào các khía cạnh khác nhau của chủ đề này, làm cho nó trở thành điểm nhấn trong suốt sự kiện.