Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ topical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːpɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɒpɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề hiện tại
        Contoh: This is a topical issue for our community. (Ini adalah isu topikal bagi komunitas kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'topos' nghĩa là 'nơi', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thảo luận về một chủ đề hiện tại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'topical'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: current, relevant, timely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: outdated, irrelevant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • topical news (tin tức hiện tại)
  • topical issues (vấn đề hiện tại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The news report was very topical. (Laporan berita itu sangat topikal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the community was discussing topical issues that affected their daily lives. They talked about the new policies and how they were relevant to their current situation. This helped everyone understand the importance of staying informed about topical matters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng đang thảo luận về những vấn đề hiện tại ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Họ nói về các chính sách mới và tầm quan trọng của việc cập nhật thông tin về những vấn đề topikal.