Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ topographically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtɑːpəˈɡræfɪkli/

🔈Phát âm Anh: /ˌtɒpəˈɡræfɪkli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt địa hình, theo cách miêu tả địa hình
        Contoh: The area is topographically diverse. (Khu vực này đa dạng về mặt địa hình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'topo-' nghĩa là 'địa lý' và 'graphikos' nghĩa là 'viết, miêu tả'. Kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'topographically'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn vào một bản đồ địa hình để hiểu cách địa hình được miêu tả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: geomorphologically, topographically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: non-topographically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • topographically unique (độc nhất vô nhị về mặt địa hình)
  • topographically challenging (khó khăn về mặt địa hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The region is topographically complex. (Khu vực này phức tạp về mặt địa hình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land topographically diverse, there was a village that faced challenges due to its varied terrain. The villagers learned to adapt and thrive in their unique environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đa dạng về mặt địa hình, có một ngôi làng phải đối mặt với những thách thức do địa hình đa dạng của nó. Người dân làng đã học cách thích nghi và phát triển trong môi trường độc đáo của họ.