Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ topsoil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːp.sɔɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɒp.sɔɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp đất mặt, lớp đất trên cùng
        Contoh: The topsoil in this area is very fertile. (Lớp đất mặt ở khu vực này rất màu mỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'top' (trên cùng) và 'soil' (đất), tổ hợp thành 'topsoil'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trồng cây, bạn cần lớp đất mặt tốt để cây phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lớp đất mặt: surface soil, top layer of soil

Từ trái nghĩa:

  • lớp đất sâu: subsoil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rich topsoil (lớp đất mặt màu mỡ)
  • eroded topsoil (lớp đất mặt bị xói mòn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Farmers often add nutrients to the topsoil to improve crop growth. (Nông dân thường bổ sung chất dinh dưỡng cho lớp đất mặt để cải thiện sự phát triển của cây trồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who discovered that his crops were not growing well. He realized that the topsoil was depleted of nutrients. He then started a project to enrich the topsoil by adding compost and organic matter, and soon his crops flourished. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân phát hiện ra rằng cây trồng của ông ta không phát triển tốt. Ông nhận ra rằng lớp đất mặt bị cạn kiệt chất dinh dưỡng. Sau đó, ông bắt đầu một dự án để làm phong phú lớp đất mặt bằng cách thêm phân compost và chất hữu cơ, và nhanh chóng cây trồng của ông phát triển mạnh mẽ.)

Câu chuyện tiếng Việt: