Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ torch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɔrtʃ/

🔈Phát âm Anh: /tɔːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đuốc, đèn dẫn đường
        Contoh: The hiker used a torch to light the path. (Nhà leo núi sử dụng đèn dẫn đường để thắp sáng đường đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'torche', từ tiếng Latin 'torqua', có liên quan đến việc xoắn hoặc quấn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong rừng tối, bạn sử dụng đèn dẫn đường để chiếu sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flashlight, lantern

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, shadow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carry a torch for (yêu thích, thiên vị cho ai đó)
  • torch song (bài hát về tình yêu đau thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He carried a torch to see in the dark cave. (Anh ta mang theo một đèn dẫn đường để nhìn thấy trong hang tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a dark forest, a traveler found a torch that lit his way through the mysterious woods. With the torch, he discovered hidden treasures and avoided dangerous creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong rừng tối, một du khách tìm thấy một đèn dẫn đường để dẫn lối qua khu rừng bí ẩn. Với chiếc đèn, anh ta khám phá ra những kho báu ẩn giấu và tránh được những sinh vật nguy hiểm.