Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tornado, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɔːrˈneɪdoʊ/

🔈Phát âm Anh: /tɔːˈneɪdəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơn lốc, lốc xoáy
        Contoh: The tornado destroyed several houses. (Lốc xoáy phá hủy một số ngôi nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'tronada', có liên quan đến âm thanh của giông bão.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cơn lốc xoáy đang quay với sức mạnh khủng khiếp, hãy nhớ đến từ 'tornado'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: twister, whirlwind, cyclone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tornado warning (cảnh báo lốc xoáy)
  • tornado alley (vùng lốc xoáy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The town was hit by a powerful tornado. (Thị trấn bị tấn công bởi một cơn lốc xoáy mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a tornado swept through a small town, causing chaos and destruction. People were scared and tried to find shelter, but the tornado was too strong. Miraculously, everyone survived, and the town was rebuilt, stronger than before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn lốc xoáy quét qua một ngôi làng nhỏ, gây ra hỗn loạn và phá hủy. Mọi người đều sợ hãi và cố tìm chỗ trú ẩn, nhưng lốc xoáy quá mạnh. Thật may mắn, mọi người đều sống sót và ngôi làng được xây dựng lại, mạnh mẽ hơn trước.