Nghĩa tiếng Việt của từ toronto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈrɑːntoʊ/
🔈Phát âm Anh: /təˈrɒntoʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phố lớn ở Canada
Contoh: Toronto is known for its diverse culture. (Toronto được biết đến với văn hóa đa dạng của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'torrens' nghĩa là 'chảy', được chuyển thành 'Toronto', một thành phố ở Canada.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các điểm nổi tiếng như CN Tower và Lake Ontario khi nghĩ đến Toronto.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: T.O., The Big Smoke
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- downtown Toronto (trung tâm thành phố Toronto)
- Greater Toronto Area (vùng đô thị lớn Toronto)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Toronto for its festivals and events. (Nhiều người đến thăm Toronto vì các lễ hội và sự kiện của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Toronto, there was a vibrant city filled with diverse cultures and exciting events. People from all over the world came to experience the magic of Toronto, from its towering CN Tower to the serene shores of Lake Ontario.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Toronto, có một thành phố sôi động với văn hóa đa dạng và những sự kiện thú vị. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để trải nghiệm sự kỳ diệu của Toronto, từ tháp CN cao chót vót đến bờ hồ Ontario yên bình.